商业贸易合同越南语翻译
发货人
người gửi hàng
收货人
người nhận hàng
发 票
hoá đơn
报价
báo giá
定价
định giá
结算
kết toán
保险单
chứng nhận bảo hiểm
保修
bảo hành
信用证
thư tín dụng
本票
lệnh phiếu
支票
séc
本国制造
sản xuất trong nước
边境贸易
mậu dịch biên giới
边境交货
giao hàng biên giới
仓库
kho hàng
长期订单
đơn hàng dài hạn
商业贸易合同越南语翻译,来源综合网络
比蓝翻译提供商业贸易合同越南语翻译服务,报价热线4008633580
上一条:乒乓球器材翻译 | 下一条:深圳艺术漆油漆品牌排行榜 |