越南城市名称越南语翻译
hà nội 河内
tp. hồ chí minh胡志明市
đà nẵng 岘港
nha trang 芽庄
mũi né 美奈
hội an 会安
hải phòng 海防
hà long 下龙
越南城市名称越南语翻译
上一条:笔译和口译比拼 | 下一条:列车火车手册越南语翻译 |
news
新闻资讯
越南城市名称越南语翻译
hà nội 河内
tp. hồ chí minh胡志明市
đà nẵng 岘港
nha trang 芽庄
mũi né 美奈
hội an 会安
hải phòng 海防
hà long 下龙
越南城市名称越南语翻译
上一条:笔译和口译比拼 | 下一条:列车火车手册越南语翻译 |
2491560076
18148568706
400 8633 580
客服微信
bilan@brighttrans.com